Marbofloxacin 40.0 mg Tablet

Marbofloxacin 40 mg Tablet is a powerful broad-spectrum antibiotic used to treat bacterial infections in animals. It effectively combats respiratory, urinary, and skin infections by inhibiting bacterial DNA synthesis. Fast-acting and well-tolerated, this medication supports rapid recovery and helps prevent the spread of infection, promoting overall animal health and wellness.

Chi tiết sản phẩm

Thẻ sản phẩm

Điều trị nhiễm trùng da và mô mềm,

nhiễm trùng đường tiết niệu và nhiễm trùng đường hô hấp ở chó

Hoạt chất:

Thuốc Marbofloxacin 40,0 mg

 Chỉ định sử dụng, nêu rõ loài mục tiêu
Ở chó
Marbofloxacin được chỉ định trong điều trị:
- Nhiễm trùng da và mô mềm (viêm da mủ ở nếp gấp, chốc lở, viêm nang lông, nhọt, viêm mô tế bào) do các chủng vi khuẩn nhạy cảm gây ra.
- Nhiễm trùng đường tiết niệu (UTI) do các chủng vi khuẩn nhạy cảm có liên quan hoặc không liên quan đến viêm tuyến tiền liệt hoặc viêm mào tinh hoàn.
- Nhiễm trùng đường hô hấp do các chủng vi khuẩn nhạy cảm gây ra.
Thận trọng đặc biệt khi sử dụng ở động vật
Viên nhai có hương vị. Để tránh vô tình nuốt phải, hãy cất viên thuốc xa tầm với của động vật.
Các fluoroquinolone đã được chứng minh là có thể gây xói mòn sụn khớp ở chó con và cần phải cẩn thận khi dùng liều lượng, đặc biệt là ở động vật non.
Fluoroquinolone cũng được biết đến với các tác dụng phụ tiềm ẩn về thần kinh. Nên thận trọng khi sử dụng cho chó và mèo được chẩn đoán mắc bệnh động kinh.
Số lượng cần quản lý và lộ trình quản lý

Dùng để uống
Liều lượng khuyến cáo là 2 mg/kg/ngày (1 viên cho 20 kg mỗi ngày) dùng một lần duy nhất mỗi ngày.
Chó:
- trong nhiễm trùng da và mô mềm, thời gian điều trị ít nhất là 5 ngày. Tùy thuộc vào quá trình của bệnh, có thể kéo dài đến 40 ngày.
- Nhiễm trùng đường tiết niệu, thời gian điều trị ít nhất là 10 ngày. Tùy thuộc vào diễn biến của bệnh, có thể kéo dài đến 28 ngày.
- Trong các bệnh nhiễm trùng đường hô hấp, thời gian điều trị ít nhất là 7 ngày và tùy theo diễn biến của bệnh có thể kéo dài tới 21 ngày.
Cân nặng cơ thể (kg): Viên nén
2.6 – 5.0: ¼
5.1 – 10.0: ½
10.1 – 15.0: ¾
15.1 – 20.0: 1
20.1 – 25.0: 1 ¼
25.1 – 30.0: 1 ½
30.1 – 35.0: 1 ¾
35.1 – 40.0: 2
Để đảm bảo liều lượng chính xác, cần xác định cân nặng cơ thể một cách chính xác nhất có thể để tránh dùng thuốc dưới liều.
Chó có thể chấp nhận viên thuốc nhai hoặc có thể cho trực tiếp vào miệng chúng.

Hạn sử dụng

Thời hạn sử dụng của sản phẩm thuốc thú y khi đóng gói để bán:
Blister: PVC-TE-PVDC – aluminium heat sealed: 24 months
Blister: PA-AL-PVC – aluminium heat sealed: 36 months

 

If you are interested in our products, you can choose to leave your information here, and we will be in touch with you shortly.